Có 2 kết quả:

前凸后翘 qián tū hòu qiào ㄑㄧㄢˊ ㄊㄨ ㄏㄡˋ ㄑㄧㄠˋ前凸後翹 qián tū hòu qiào ㄑㄧㄢˊ ㄊㄨ ㄏㄡˋ ㄑㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a woman) to have nice curves
(2) buxom
(3) shapely

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a woman) to have nice curves
(2) buxom
(3) shapely

Bình luận 0